--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chẳng thà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chẳng thà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chẳng thà
+
Better, would rather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chẳng thà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chẳng thà"
:
chẳng thà
chung thủy
chứng thư
Những từ có chứa
"chẳng thà"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
whence
farthing
stiver
query
nothing
none
soon
amiss
amount
little
more...
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
chẳng thà
:
Better, would rather